Menu of COASTAL GOURMET VILLAGE (Làng Nướng Duyên Hải) | Gluten-free restaurant📍 215 Springvale Road, Springvale, VIC 3171, Melbourne ☎️ 0421 009 799

Coming soon…

This is the menu for the gluten-free restaurant COASTAL VILLAGE GOURMET ("Nhà Hàng Làng Nướng Duyên Hải") at 📍 215 Springvale Road, Springvale, VIC 3171, Melbourne (formerly "Le Feu Springvale") ☎️ 0421 009 799

As the restaurant is new, the menu may not always reflect the latest updates. We appreciate your understanding and kindly ask that you confirm with our staff before ordering.

The Chinese translation is machine-generated, so it may not be entirely accurate. If you come across any grammar or spelling errors, please feel free to email us at info@lefeu.com.au, and we will be happy to make the necessary corrections.

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Pho, Noodles) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Phở, Mì) - 越南无麸质餐厅菜单 (越南河粉,面条)

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Pho, Noodles) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Phở, Mì) - 越南无麸质餐厅菜单 (越南河粉,面条)

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Hotpot, Kid’s Meal, Side Dishes) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Lẩu, Món Trẻ Em, Món Ăn Kèm) - 越南无麸质餐厅菜单 (火锅,儿童餐,配菜)

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Hotpot, Kid’s Meal, Side Dishes) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Lẩu, Món Trẻ Em, Món Ăn Kèm) - 越南无麸质餐厅菜单 (火锅,儿童餐,配菜)

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Entrees, Yumcha, Salad) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Khai Vị, Điểm Tâm, Salad) - 越南无麸质餐厅菜单 (开胃菜,点心,沙拉)

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Entrees, Yumcha, Salad) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Khai Vị, Điểm Tâm, Salad) - 越南无麸质餐厅菜单 (开胃菜,点心,沙拉)

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Office Lunch) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Cơm Trưa Văn Phòng) - 越南无麸质餐厅菜单 (办公室午餐)

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Office Lunch) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Cơm Trưa Văn Phòng) - 越南无麸质餐厅菜单 (办公室午餐)

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Steak, Signature Rice Bowl) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Bò Tơ, Món Chính, Cơm) - 越南无麸质餐厅菜单 (牛排,招牌米饭碗)

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Steak, Signature Rice Bowl) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Bò Tơ, Món Chính, Cơm) - 越南无麸质餐厅菜单 (牛排,招牌米饭碗)

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Snail, Seafood, Drinks) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Hải Sản, Ốc, Đồ Uống) - 越南无麸质餐厅菜单 (海鲜,螺,饮品)

COASTAL GOURMET VILLAGE gluten-free Vietnamese restaurant menu (Snail, Seafood, Drinks) - nhà hàng Việt Nam không gluten menu (Hải Sản, Ốc, Đồ Uống) - 越南无麸质餐厅菜单 (海鲜,螺,饮品)

这是位于墨尔本 Springvale 的无麸质餐厅 COASTAL VILLAGE GOURMET(“Nhà Hàng Làng Nướng Duyên Hải”)的菜单,地址为 215 Springvale Road, Springvale, VIC 3171(原名 “Le Feu Springvale”)。

由于餐厅较新,菜单可能未能及时反映最新的更新。感谢您的理解,在点餐前请与我们的工作人员确认。

中文翻译是由机器生成的,因此可能不完全准确。如果您发现任何语法或拼写错误,请随时通过电子邮件联系我们,邮箱是 info@lefeu.com.au,我们将很高兴为您进行必要的修正。

NOODLE SOUP - PHỞ, BÚN, MÌ 米线

Pho – Phở – 越南河粉

Laksa – Mỳ Laksa Mã Lai – 马来西亚叻沙

Wagyu Beef Bone Marrow Pho – Phở Xương Tủy Bò Wagyu (Tái, Nạm, Bò Viên, Tủy Bò) – 和牛骨髓越南河粉(生牛肉,胸肉,牛肉丸,骨髓)

(*) Protein Options: Chọn Kiểu Thịt
(*) 蛋白选择:选择肉类

  • Wagyu Beef (Rare, Brisket, Beefball) – Bò Wagyu (Tái, Nạm, Viên) – 和牛(生牛肉,胸肉,牛肉丸)

  • Lemongrass Chicken – Gà Sả – 柠檬草鸡

  • Poached Chicken – Gà Luộc – 清炖鸡

  • BBQ Pork – Heo BBQ – 烧烤猪肉

  • Roasted Pork – Heo Quay – 烤猪肉

  • Vegetarian – Chay – 素食

  • Prawn – Tôm – 虾

  • Seafood – Hải Sản – 海鲜

(*) Extra Meat: Thêm Thịt
(*) 额外肉类:添加肉类

  • Rare – Tái – 生牛肉

  • Brisket – Nạm – 胸肉

  • Beefball – Bò Viên – 牛肉丸

  • Ribs – Sườn – 排骨

  • Soft-bone – Sụn Mềm – 软骨

  • Tripe – Sách – 牛肚

  • Crunchy Fat – Gầu – 脆脂

  • Tendon – Gân – 牛筋

(*) Special: Đặc Biệt
(*) 特别:特殊配料

  • Bone Marrow – Tủy – 骨髓

  • Tail – Đuôi – 牛尾

Crab Consommé Noodle – Bún Riêu – 蟹汤米线

Nha Trang Style Fish Noodle Soup – Bún Cá Nha Trang – Nha Trang风味鱼米线

Nha Trang Noodle Soup – Hủ Tiếu Nha Trang – Nha Trang风味米线

Sour & Spicy Seafood Noodle Soup – Bún Hải Sản Chua Cay – 酸辣海鲜米线

Signature Viet Udon Noodle – Bánh Canh Cua Lột – 越南特色乌冬米线

Spicy Beef Lemongrass Noodle Soup – Bún Bò Huế – 辣味香茅牛肉米线

Stir-fried Beef Noodles – Bún Bò Xào – 炒牛肉米线


HOT POT - LẨU 火锅

Sour Soup Hot Pot – Lẩu Canh Chua – 酸汤火锅

Pho Hot Pot – Lẩu Phở – 越南河粉火锅

Spicy Beef Marrow Hot Pot – Lẩu Tủy Bò Cay – 辣味牛骨髓火锅

Crab Paste Hot Pot – Lẩu Riêu – 蟹黄火锅

Oxtail Hot Pot – Lẩu Đuôi Bò – 牛尾火锅

Beef Dipped in Vinegar Hot Pot – Bò Nhúng Giấm – 牛肉泡醋火锅

Hot Pot Extra Toppings: Thêm Topping
火锅额外配料: 添加配料

  • Noodle (Pho/Vermicelli) – Mì (Phở/Bún) – 米线(河粉/米粉)

  • Veggie Combination – Rau Thập Cẩm – 蔬菜拼盘

  • Rare Wagyu Beef Slice – Bò Wagyu Tái – 和牛生牛肉片

  • Wagyu Brisket – Nạm Bò Wagyu – 和牛胸肉

  • Wagyu Ball – Bò Wagyu Viên – 和牛肉丸

  • Beef Ribs – Sườn Bò – 牛排骨

  • Beef Soft Bone – Xương Bò Mềm – 牛软骨

  • Beef Tripe – Lá Sách – 牛肚

  • Beef Tendon – Gân Bò – 牛筋

  • Beef Crunchy Fat – Gầu Bò – 牛脆脂

  • Beef Tail – Đuôi Bò – 牛尾

  • Wagyu Bone Marrow (1pc) – Tủy Xương Wagyu (1 Miếng) – 和牛骨髓(1块)

  • Wagyu Bone Marrow (2pcs) – Tủy Xương Wagyu (2 Miếng) – 和牛骨髓(2块)

  • Beef Combination Plate – Đĩa Bò Thập Cẩm – 牛肉拼盘

  • Prawn – Tôm – 虾

  • Abalone (1pc) – Bào Ngư (1 Miếng) – 鲍鱼(1块)

  • Extra Soup – Thêm Nước Dùng – 加汤


Kid's Meal - Size Trẻ Em - 儿童餐

Little Pho – Phở Nhỏ – 小河粉

  • Beef – Bò – 牛肉

  • Lemongrass Chicken – Gà Sả – 柠檬草鸡

  • Poached Chicken – Gà Luộc – 清炖鸡

  • Roasted Pork – Heo Quay – 烤猪肉

Little KFC Chicken & Chips – Gà Chiên Giòn Nhỏ và Khoai Tây Chiên – 小炸鸡和薯条

Little KFC Calamari & Chips – Mực Chiên Giòn Nhỏ và Khoai Tây Chiên – 小炸鱿鱼和薯条


Side Dish - Ăn Kèm - 配菜

Steam Bao – Bánh Bao Hấp – 蒸包

Seasonal Steamed Green – Rau Theo Mùa – 时令蒸蔬菜

French Fries – Khoai Tây Chiên – 薯条

Papaya Salad – Đu Đủ Trộn – 木瓜沙拉


Entree - Khai Vị - 开胃菜

Lamb Ribs – Sườn Cừu – 羊排

Beef in Wild Betel Leaf – Bò Nướng Lá Lốt – 野生槟榔叶烤牛肉

Chicken Satay – Gà Xiên Nướng – 鸡肉沙爹

Crispy Tofu – Đậu Phụ Giòn – 脆皮豆腐

Green Prawn – Tôm Cốm Xanh – 绿虾

Sugarcane – Chạo Tôm – 甘蔗虾

Krispy Fried Calamari – Mực Chiên Giòn – 脆皮炸鱿鱼

Krispy Fried Cauliflower – Bông Cải Chiên Giòn – 脆皮炸花椰菜

Krispy Fried Chicken – Gà Chiên Giòn – 脆皮炸鸡


Yumcha - Điểm Tâm - 点心

Prawn Springrolls – Chả Giò Tôm – 虾春卷

Veggie Springrolls – Chả Giò Chay – 素春卷

Pork and Prawn Spring Roll – Chả Giò Heo và Tôm – 猪肉虾春卷

Bao Bun – Bánh Bao – 包子

Crispy Chicken with Chili Mayo – Gà Giòn Sốt Mayo Ớt – 香脆鸡肉辣味蛋黄酱

Roasted Pork with BBQ Sauce – Thịt Heo Quay Sốt BBQ – 烤猪肉BBQ酱

Crispy Prawn with Chili Mayo – Tôm Giòn Sốt Mayo Ớt – 香脆虾辣味蛋黄酱

Soft Shell Crab with Chili Mayo – Cua Lột Sốt Mayo Ớt – 脆皮软壳蟹辣味蛋黄酱

Tofu with BBQ Sauce – Đậu Hũ Sốt BBQ – 烤豆腐BBQ酱

Lamb with BBQ Sauce – Cừu Sốt BBQ – 烤羊肉BBQ酱


Salad - 沙拉

Warm Vermicelli Noodle Salad – Mì Trộn – 温暖米线沙拉

Sontum Salad – Salad Som Tum Thái – 泰式绿木瓜沙拉

Crying Tiger Salad – Salad Hổ Khóc – 哭泣的老虎沙拉

Topping Options - Chọn Đồ Phủ Lên Trên
配料选择 - 选择配料

  • Prawn Spring Roll – Chả Giò Tôm – 虾春卷

  • Veggie Spring Roll – Chả Giò Chay – 素春卷

  • Pork and Prawn Spring Roll – Chả Giò Tôm và Heo – 猪肉虾春卷

  • Green Prawn – Tôm Xanh – 绿虾

  • Fried Calamari – Mực Chiên Giòn – 炸鱿鱼

  • Fried Chicken – Gà Chiên Giòn – 炸鸡

  • Soft Shell Crab – Cua Lột Chiên Giòn – 脆皮软壳蟹

  • Lemongrass Chicken – Gà Xào Sả Ớt – 香茅炒鸡肉

  • Crispy Pork Belly – Heo Quay Giòn – 脆皮猪肉

  • Wagyu Beef Stir-Fried – Bò Wagyu Xào – 和牛炒

  • Tofu – Đậu Hũ – 豆腐


Traditional Vietnamese Flavors - Cơm Trưa Văn Phòng
传统越南风味 - 办公室午餐

Braised Pomfret Fish – Cá Chim Kho – 红鲳鱼炖

Fried Pomfret Fish – Cá Chim Chiên – 红鲳鱼炸

Fried Barramundi (Whole Fish) – Cá Chẽm Chiên Nguyên Con – 全鱼炸巴拉穆迪

  • Extra: Tamarind Sauce – Sốt Me – 加酸豆酱

  • Extra: Plum Sauce – Sốt Mận – 加梅子酱

Stir-fried Chicken with Lemongrass & Chili – Gà Xào Sả Ớt – 香茅辣椒炒鸡

Fried Chicken with Fish Sauce – Gà Chiên Mắm – 鱼露炸鸡

Boiled Pork with Fermented Fish Sauce – Thịt Heo Luộc Mắm Nêm – 醃鱼汁煮猪肉

Braised Pork – Thịt Heo Kho – 红烧猪肉

Pork Ribs Braised – Sườn Heo Ram – 红烧猪肋排

Country-style Stir-fried Beef – Bò Xào Đồng Quê – 乡村风味炒牛肉

Beef Salad with Vinaigrette – Bò Salad Dầu Giấm – 醋油牛肉沙拉

Braised Prawns – Tôm Ram – 红烧虾

Sweet and Sour Stir-fried Squid – Mực Xào Chua Ngọt – 酸甜炒鱿鱼

Fried Tofu – Tofu Chiên – 炸豆腐

Stir-fried Water Spinach with Garlic – Rau Muống Xào Tỏi – 蒜炒空心菜

Stir-fried Water Spinach with Beef – Rau Muống Xào Bò – 炒空心菜牛肉

Stir-fried Bamboo Shoots – Măng Xào – 炒竹笋

Stir-fried Pickled Vegetables – Dưa Xào – 炒酸菜

Soup - Canh - 汤

  • Sour Soup with Pomfret Fish – Canh Chua Cá Chim – 鳀鱼酸汤

  • Napa Cabbage Soup with Shrimp – Canh Cải Thảo Nấu Tôm – 大白菜虾汤

  • Soup with Tần Ô (a type of herb) and Beef – Canh Tần Ô Thịt Bò – 香草牛肉汤

  • Water Spinach Soup with Beef – Canh Rau Muống Thịt Bò – 空心菜牛肉汤

  • Crab Soup with Water Spinach – Canh Cua Rau Muống – 螃蟹空心菜汤

  • Bowl of Vegetable Soup – Chén Canh Rau – 蔬菜汤

  • Bowl of Sour Soup – Chén Canh Chua – 酸汤

With - Ăn Kèm - 配菜

  • Pickled Vegetables – Dưa Chua – 酸菜

  • Eggplant – Cà Pháo – 茄子

  • Boiled Eggs – Trứng Luộc – 煮蛋

  • Mixed Salad – Salad Trộn – 混合沙拉

  • Roasted Peanuts – Lạc Rang – 烤花生

  • Pickled Food – Đồ Chua – 腌制食品

  • Fried Eggs – Trứng Chiên – 炒蛋

  • Small Extra Rice – Cơm Thêm Nhỏ – 小份米饭

  • Large Extra Rice – Cơm Thêm Lớn – 大份米饭


A-Stake - Bò Tơ - 牛排

Grilled Beef with Fermented Fish Sauce – Bắp Bò Mắm Nêm – 烤牛肉配发酵鱼酱

Roast Beef – Bê Thui – 烤牛肉

Fermented Soybeans Beef – Bê Chao – 发酵豆腐牛肉

Beef Salad with Vinaigrette – Bò Salad Dầu Giấm – 醋油牛肉沙拉

Grilled Beef Steak – Bò Nướng Tảng – 烤牛排

  • ‘Volcano’ Sauce – Sốt Hoả Diệm Sơn – 火山酱

  • ‘Joyful’ Sauce – Sốt Lạc Cảnh – 喜悦酱

Grilled Beef Ribs – Sườn Bò Nướng – 烤牛肋排

Vinegar-dipped Beef – Bò Nhúng Giấm – 醋泡牛肉

Country-style Stir-fried Beef – Bò Xào Đồng Quê – 乡村风味炒牛肉

Stir-fried with Cabbage – Xào Dưa – 炒酸菜

Stir-fried with Bamboo Shoots – Xào Măng – 炒竹笋


Signature Rice Bowl - Món đặc trưng - 签名米饭碗

Option: Noodle/Rice – Tùy Chọn: Bún/Cơm – 可选择:米线/米饭

Sweet & Sour Chicken – Gà Chua Ngọt – 甜酸鸡

Nasi Goreng Fried Rice – Cơm Chiên Indonesia – 印尼炒饭
Choose Topping:

  • Lemongrass Chicken – Gà Sả – 香茅鸡

  • Beef – Bò – 牛肉

  • Crispy Pork Belly – Heo Quay – 酥脆猪肉

  • Tofu – Đậu Phụ – 豆腐

  • Prawn – Tôm – 虾

Chicken Satay Bowl – Gà Xiên Nướng – 沙爹鸡碗

Grilled Lemongrass Chicken – Gà Nướng Sả – 香茅烤鸡

Crispy Pork Bowl – Cơm Heo Quay Giòn – 酥脆猪肉碗

Steak Meal with Mongolian Sauce – Bít Tết Sốt Mông Cổ – 蒙古酱牛排餐

Steak Meal with Black Pepper Sauce – Bít Tết Sốt Tiêu Đen – 黑椒牛排餐

Lamb Ribs – Sườn Cừu – 羊排

Beef Curry – Cà Ri Bò – 牛肉咖喱

Aubergine Curry Bowl – Cà Tím Cà Ri – 茄子咖喱碗

Seafood Stir-fried – Hải Sản Xào – 炒海鲜


Seafood - Ốc & Hải Sản - 海鲜

Sweet Snail * – Ốc Hương – 甜螺

New Zealand Bulok * – Ốc Bulok New Zealand – 新西兰海螺

(*) Options:

  • Garlic Butter – Bơ Tỏi – 蒜蓉黄油

  • Stir-fried with Tamarind – Xào Me – 炒罗望子

  • Stir-fried with X.O Sauce – Xào X.O – X.O酱炒

  • Stir-fried with Coconut – Xào Dừa – 椰子炒

  • Salted Egg – Trứng Muối – 咸蛋

Clams ² – Nghêu – 蛤蜊

Stir-fried with X.O Sauce ² – Xào X.O – X.O酱炒

Steamed with Sweet & Sour Sauce ² – Hấp Chua Cay – 酸甜蒸

Mussels ² – Vẹm – 青口贝

Scallops ² – Sò Điệp – 扇贝

Blood Clam ² – Sò Huyết – 血蛤

Abalone ² – Bào Ngư – 鲍鱼

Oysters ² – Hàu – 生蚝

Snout Otter Clam ² – Tu Hài – 海獺蛤

( ² ) Options:

  • Grilled with Scallion Oil – Nướng Mỡ Hành – 烤葱油

  • Grilled with Fish Sauce & Pepper – Nướng Mắm Tiêu – 烤鱼露胡椒

  • Grilled with Mornay Cheese Sauce – Nướng Sốt Phô Mai – 烤奶酪酱


Dessert - Tráng Miệng - 甜点

Creme Caramel with Ice Cream – Bánh Caramel và Kem – 焦糖布丁配冰淇淋

Ice Cream Vanilla (GF) – Kem Vani – 香草冰淇淋 (无麸质)

Options:

  • 1 Scoop – 1 Viên – 1球

  • 2 Scoops – 2 Viên – 2球

  • 3 Scoops – 3 Viên – 3球

Drink - Đồ Uống - 饮品

  • Coke – Coca Cola – 可口可乐

  • Coke No Sugar – Coca Cola Không Đường – 无糖可口可乐

  • Coke Diet – Coca Cola Diet – 健怡可口可乐

  • Fanta – Fanta – 芬达

  • Lemonade – Nước Chanh – 柠檬水

  • Solo – Solo – 索洛饮料

  • Lime Sparkling Water – Nước Sủi Chanh – 青柠气泡水

  • Ginger Beer – Bia Gừng – 姜汁啤酒

  • Lemon Lime Bitter – Nước Chanh Đắng – 柠檬苦水

  • Vietnamese Ice Coffee – Cà Phê Sữa Đá – 越南冰咖啡

  • Whole Coconut – Dừa Tươi – 新鲜椰子

Alcohol - Đồ Uống Có Cồn - 酒精饮品

  • 2 Bays Pale Ale (GF) – 2 Bays Pale Ale (无麸质) – 2 Bays 淡色艾尔

  • Saigon Special – Saigon Special – 西贡特酿啤酒

  • Hanoi Lager – Hanoi Lager – 河内拉格

  • Corona Extra Can – Corona Extra (Lon) – Corona Extra (罐装)

  • Asahi – Asahi – 朝日啤酒

  • Hart's Creek Pinot Grigio – Hart's Creek Pinot Grigio – Hart's Creek 白葡萄酒

  • Whitebox Pinot Noir – Whitebox Pinot Noir – Whitebox 黑皮诺

  • Shot (Gin / Vodka / Whiskey / Bourbon / Rum) – Shot (Gin / Vodka / Whiskey / Bourbon / Rum) – 一口饮料 (金酒 / 伏特加 / 威士忌 / 波本威士忌 / 朗姆酒)
    Mix with soft drinkPha với nước ngọt与软饮混合